Từ điển Thiều Chửu
菓 - quả
① Tục dùng như chữ quả 果.

Từ điển Trần Văn Chánh
菓 - quả
Như 果 (bộ 木).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菓 - quả
Trái cây. Như chữ Quả 果.


菓實 - quả thật || 菓園 - quả viên || 蔬菓 - sơ quả ||